Mô tả
– Công suất:
+ Truyền động: 11 kw + 11 kw
+ Động cơ bơm: 11 kw
– Trọng lượng máy: 22 – 26 tấn
– Kích thước máy: L = 13 – 15 m; W = 2.3 – 2.6 m; H = 1.7 m
– Tốc độ cán:
+ Tầng máy sóng ngói: 5 mét/phút
+ Tầng máy sóng tròn: 30 mét/phút
(+84)906 898 860
vietsteel@vietsteel.com
291 Hoang Sa, District 1, HCM, Vietnam
Stay connected:
– Công suất:
+ Truyền động: 11 kw + 11 kw
+ Động cơ bơm: 11 kw
– Trọng lượng máy: 22 – 26 tấn
– Kích thước máy: L = 13 – 15 m; W = 2.3 – 2.6 m; H = 1.7 m
– Tốc độ cán:
+ Tầng máy sóng ngói: 5 mét/phút
+ Tầng máy sóng tròn: 30 mét/phút
Model: |
(+84) 28 3930 7638
vietsteel@vietsteel.com
– Công suất:
+ Truyền động: 11 kw + 11 kw
+ Động cơ bơm: 11 kw
– Trọng lượng máy: 22 – 26 tấn
– Kích thước máy: L = 13 – 15 m; W = 2.3 – 2.6 m; H = 1.7 m
– Tốc độ cán:
+ Tầng máy sóng ngói: 5 mét/phút
+ Tầng máy sóng tròn: 30 mét/phút
Model |
---|
Danh mục | Mẫu máy DS-EH |
---|---|
Công suất | Truyền động: 11kw + 11kw Động cơ bơm: 11 kw |
Trọng lượng máy | 22 -26 tấn |
Kích thước máy | L=13-15m; W=2.3-2.6m; H=1.7m |
Số cặp trục | Tầng máy sóng ngói: 12 -26 Tầng máy sóng tròn: 26 -32 |
Hệ thống truyền động | Động cơ điện và hộp số |
Hệ thống cắt trước | Động cơ thủy lực |
Hệ thống cắt | Động cơ thủy lực |
Hệ thống điều khiển | PLC, HMI lập trình tự động |
Độ dày vật liệu | Tầng máy sóng ngói: 0.25 – 0.5 mm Tầng máy sóng tròn: 0.17 – 0.55 mm/0.25 – 0.6mm |
Khổ vật liệu | Tầng máy sóng ngói: 914/ 940/ 1200/ 1220/ 1250/ 1450 mm Tầng máy sóng tròn: 914/ 940/ 1200/ 1220/ 1250/ 1450 mm |
Độ cứng vật liệu | Tầng máy sóng ngói: G300 – G550 Mpa (GI/PPGI, GL/PPGL) Tầng máy sóng tròn: G300 – G550 Mpa (GI/PPGI, GL/PPGL) |