Mô tả
– Công suất: 11 kW
– Trọng lượng máy: 7 tấn
– Kích thước: L=7m; W=1.4m; H=1.8m
– Tốc độ cán: 6 – 8 mét/phút
(+84)906 898 860
vietsteel@vietsteel.com
291 Hoang Sa, District 1, HCM, Vietnam
Stay connected:
– Công suất: 11 kW
– Trọng lượng máy: 7 tấn
– Kích thước: L=7m; W=1.4m; H=1.8m
– Tốc độ cán: 6 – 8 mét/phút
(+84) 28 3930 7638
vietsteel@vietsteel.com
– Công suất: 11 kW
– Trọng lượng máy: 7 tấn
– Kích thước: L=7m; W=1.4m; H=1.8m
– Tốc độ cán: 6 – 8 mét/phút
Model |
---|
Danh mục | Dữ liệu kỹ thuật |
---|---|
Công suất | 11 kW |
Trọng lượng máy | 7 tấn |
Kích thước | L=7m; W=1.4m; H=1.8m |
Số cặp trục | 6-8 |
Hệ thống truyền động | Động cơ thủy lực |
Hệ thống cắt trước | Xy lanh thủy lực |
Hệ thống cắt | Xy lanh thủy lực |
Hệ thống điều khiển | PLC, HMI lập trình tự động |
Độ dày vật liệu | 1.2 mm |
Khổ vật liệu | 703 mm |
Độ cứng vật liệu | G350 – G450 Mpa (GI/PPGI, GL/PPGL) |