Mô tả
– Công suất:
+ Truyền động: 7.5 – 22 kw
+ Động cơ cắt: 3.7 + 7.5 kw
– Trọng lượng máy: 9 – 16 tấn
– Kích thước máy: L=9-13m; W=2.0-2.4m; H=1.6m
– Tốc độ cán:
+40 mét/phút
+ 3 mét x 13 pcs/phút
(+84)906 898 860
vietsteel@vietsteel.com
291 Hoang Sa, District 1, HCM, Vietnam
Stay connected:
– Công suất:
+ Truyền động: 7.5 – 22 kw
+ Động cơ cắt: 3.7 + 7.5 kw
– Trọng lượng máy: 9 – 16 tấn
– Kích thước: L=9-13m; W=2.0-2.4m; H=1.6m
– Tốc độ cán:
+ 40 mét/phút
+ 3 mét x 13 pcs/phút
Model: RF-SE |
(+84) 28 3930 7638
vietsteel@vietsteel.com
– Công suất:
+ Truyền động: 7.5 – 22 kw
+ Động cơ cắt: 3.7 + 7.5 kw
– Trọng lượng máy: 9 – 16 tấn
– Kích thước máy: L=9-13m; W=2.0-2.4m; H=1.6m
– Tốc độ cán:
+40 mét/phút
+ 3 mét x 13 pcs/phút
Model |
---|
Danh mục | Mẫu máy RF-SE |
---|---|
Power | Truyền động: 7.5 – 22 kw
Động cơ cắt: 3.7 – 7.5kw |
Trọng lượng máy | 9 -16 tấn |
Kích thước máy | L=9-13m; W=2.0-2.4m; H=1.6m |
Số cặp trục | 20 – 32 |
Hệ thống truyền động | Động cơ servo và hộp số |
Hệ thống cắt trước | Động cơ điện và hộp số |
Hệ thống cắt | Động cơ điện và hộp số |
Hệ thống điều khiển | PLC, HMI lập trình tự động |
Độ dày vật liệu | 0.2 – 0.6mm |
Khổ vật liệu | 914/ 940/ 1200/ 1220/ 1250/ 1450 mm |
Độ cứng vật liệu | G300 – G550 Mpa (GI/PPGI, GL/PPGL) |