Mô tả
– Công suất:
+ Truyền động: 7.5 – 22 kw
+ Động cơ bơm: 5.5 – 7.5 kw
– Trọng lượng máy: 14 – 18 tấn
– Kích thước: L = 12 – 14 m; W = 1.6 – 2.0 m; H = 1.6m
– Tốc độ cán: 30 mét/phút
+ 3 mét x 10 tấm/phút
(+84)906 898 860
vietsteel@vietsteel.com
291 Hoang Sa, District 1, HCM, Vietnam
Stay connected:
– Công suất:
+ Truyền động: 7.5 – 22 kw
+ Động cơ bơm: 5.5 – 7.5 kw
– Trọng lượng máy: 14 – 18 tấn
– Kích thước máy: L = 12 – 14 m; W = 1.6 – 2.0 m; H = 1.6 m
– Tốc độ cán: 30 mét/phút
+ 3 mét x 10 tấm/phút
– Power:
+ Transmission: 7.5 – 22 kw
+ Motor-Pump: 5.5 – 7.5 kw
– Weight of machine: 14 – 18 tons
– Dimension: L=12-14m; W=1.6-2.0m; H=1.6m
– Forming speed:
25 – 30 meters/minute
+ 2 meters x 8 pcs/min
+ 3 meters x 9 pcs/min
+ 4 meters x 8 pcs/min
– Power:
+ Transmission: 7.5 – 22 kw
+ Motor-Pump: 5.5 – 7.5 kw
– Weight of machine: 14 – 18 tons
– Dimension: L=12-14m; W=1.6-2.0m; H=1.6m
– Forming speed:
25 – 30 meters/minute
+ 2 meters x 8 pcs/min
+ 3 meters x 9 pcs/min
+ 4 meters x 8 pcs/min
Model: RC-EH |
(+84) 28 3930 7638
vietsteel@vietsteel.com
– Công suất:
+ Truyền động: 7.5 – 22 kw
+ Động cơ bơm: 5.5 – 7.5 kw
– Trọng lượng máy: 14 – 18 tấn
– Kích thước: L = 12 – 14 m; W = 1.6 – 2.0 m; H = 1.6m
– Tốc độ cán: 30 mét/phút
+ 3 mét x 10 tấm/phút
– Power:
+ Transmission: 7.5 – 22 kw
+ Motor-Pump: 5.5 – 7.5 kw
– Weight of machine: 14 – 18 tons
– Dimension: L=12-14m; W=1.6-2.0m; H=1.6m
– Forming speed:
25 – 30 meters/minute
+ 2 meters x 8 pcs/min
+ 3 meters x 9 pcs/min
+ 4 meters x 8 pcs/min
– Power:
+ Transmission: 7.5 – 22 kw
+ Motor-Pump: 5.5 – 7.5 kw
– Weight of machine: 14 – 18 tons
– Dimension: L=12-14m; W=1.6-2.0m; H=1.6m
– Forming speed:
25 – 30 meters/minute
+ 2 meters x 8 pcs/min
+ 3 meters x 9 pcs/min
+ 4 meters x 8 pcs/min
Model |
---|
Danh mục | Mẫu máy RC-EH |
---|---|
Công suất | Truyền động: 7.5 – 22 kw
Động cơ bơm: 7.5 – 15 kw |
Trọng lượng máy | 14 -18 tấn |
Kích thước máy | L = 12 – 14 m; W = 1.6 -2.0 m; H = 1.6 m |
Số cặp trục | 26 – 32 |
Hệ thống truyền động | Động cơ điện và hộp số |
Hệ thống cắt trước | Xy lanh thủy lực |
Hệ thống cắt | Xy lanh thủy lực |
Hệ thống điều khiển | PLC, HMI lập trình tự động |
Độ dày vật liệu | 0.17 – 0.35 mm
0.25 – 0.6 mm |
Khổ vật liệu | 914/ 940/ 1200/ 1220/ 1250/ 1450 mm |
Độ cứng vật liệu | G300 – G550 Mpa (GI/PPGI, GL/PPGL) |